TÊN XE | GIÁ |
---|---|
Volkswagen Viloran Premium | 1,989,000,000đ |
Volkswagen Viloran Luxury | 2,188,000,000đ |
Dòng MPV flagship của Volkswagen với nhiều trang bị tiện nghi cao cấp hạng thương gia, hệ thống vận hành và tiêu chuẩn an toàn vượt trội đến từ Đức.
Viloran thực sự khác biệt so với những chiếc MPV đang được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam nhờ những thiết kế cuốn hút ngay từ ánh nhìn đầu tiên.
Khung gầm MQB vững chắc của Đức, mang lại sự êm ái cho hành khách. Khung xe cách âm tiếng ồn, không ồn ở tốc độ cao (Kính cách âm APVB 4,96mm) mang đến sự nghỉ ngơi thoải mái cho hành khách trên những chặng đường dài.
Hệ thống sẽ tự động duy trì tốc độ được thiết lập bởi người lái. Đồng thời khi xuất hiện một phương tiện phía trước, hệ thống sẽ tự động điều chỉnh tốc độ và duy trì khoảng cách được thiết lập với xe di chuyển phía trước nhằm mang lại sự thoải mái cho người điều khiển xe, đặc biệt là khi lái xe đường dài.
Túi khí phía trước. Túi khí bên hông hàng ghế trước. Túi khí bên hông hàng ghế 2. Túi khí rèm. Túi khí đầu gối người lái.
Các cảm biến radar ở phía cản sau sẽ giám sát khu vực phía sau xe. Hệ thống sẽ đo lường khoảng cách và sự khác biệt về tốc độ của các xe để đưa ra cảnh báo bằng hình ảnh trên gương chiếu hậu. Kích hoạt từ tốc độ khoảng 15km/h.
Động cơ | Viloran Premium | Viloran Luxury |
---|---|---|
Loại động cơ | 2.0L TSI | |
Hộp số | Ly hợp kép DSG 7 cấp | |
Dung tích xylanh (cc) | 1984 | |
Công suất cực đại (hp/rpm) | 220 / 4.900-6.700 | |
Mô men xoắn cực đại (N.m/rpm) | 350 / 1.600-4.300 | |
Kích thước | ||
Kích thước tổng thể (mm) | 5.346 x 1.976 x 1.781 | |
Mâm đúc hợp kim | 19″ Alloy | 20″ Alloy |
Lốp xe trước/sau | 235/55 R19 | 235/50 R20 |
Truyền động và hệ thống treo | ||
Truyền động | Dẫn động cầu trước | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo độc lập, đa điểm | |
Hệ thống hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng tính năng Stop & Go | |
Ngoại thất | ||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Đèn LED | Đèn IQ. Light LED, Đèn chiếu sáng thích ứng, Hỗ trợ ánh sáng chủ động |
Cảm biến đèn pha tự động bật tắt | • | • |
Đèn pha điều chỉnh được độ cao | Tự động | |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | • | • |
Đèn chào mừng | • | • |
Đèn chỉ dẫn đường | • | • |
Cụm đèn phía sau | LED | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện / gập điện, chức năng sưởi | Chỉnh điện / gập điện, chức năng sưởi, đèn chào mừng, nhớ vị trí |
Cửa trượt điện | Hai bên, chống kẹt và cửa hít | |
Kính ở hàng ghế sau và phía sau xe | Kính tối màu | |
Nội thất – Không gian | ||
Màu nội thất | Màu nâu / Màu be | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình kỹ thuật số 10.3 inch | |
Bệ tì tay | Cổng sạc USB | |
Cổng tác chuyển số | • | • |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panoramic Sunroof | • | • |
Chất liệu ghế | Ghế da | Ghế da có thông hơi |
Ghế người lái | Chỉnh điện 8 hướng, 4 hướng đệm lưng | Chỉnh điện 8 hướng, 4 hướng đệm lưng, nhớ ghế 3 vị trí |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện 8 hướng và 4 hướng đệm lưng | |
Hệ thống sưởi hàng ghế trước | • | • |
Hàng ghế thứ 2 kiểu thương gia | Điều chỉnh điện ngả lưng 70°, trượt ghế chỉnh tay, tựa tay có hộc để ly, điện thoại, sạc | |
Gói trang bị cao cấp | — | Đệm hơi tựa lưng chỉnh điện, tựa đầu điều chỉnh ốm sát hai bên, đỡ chân chỉnh điện 90°, sưởi, làm mát và 3 chế độ mát-xa với 3 cường độ, nút điều khiển hàng ghế hành khách phía trước |
Hàng ghế thứ 3 | Điều chỉnh độ gập 6:4 | |
Cửa kính điều khiển điện | Một chạm lên / xuống ở tất cả các vị trí, chống kẹt an toàn | |
Ốp nẹp bước chân | • | |
Trang bị tiện nghi | ||
---|---|---|
Phanh tay điện và giữ phanh tự động | • | |
Cửa sau đóng mở bằng điện | Đã cốp và nhớ vị trí | |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động, 3 vùng, lọc gió PM2.5, điều chỉnh cảm ứng | Tự động, 3 vùng, lọc gió PM2.5 (có hiển thị trên màng hình), điều chỉnh cảm ứng |
Đèn đọc sách cảm ứng | • | |
Đèn viền trang trí nội thất | Màu trắng | 30 màu |
Rèm che nắng ở hàng ghế sau | — | • |
Kết nối và giải trí | ||
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 12 inch, kết nối Apple CarPlay, USB, Bluetooth | |
Số lượng loa | 8 | |
Sạc không dây | • | |
An toàn & hỗ trợ người lái | ||
Cảnh báo tập trung cho người lái | • | |
Khóa vi sai điện tử (EDS) | • | |
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESC) | • | |
Hệ thống chống trơn trượt (ASR) | • | |
Hệ thống điều tiết mô men xoắn động cơ (MSR) | • | |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Gián tiếp | Trực tiếp |
Hỗ trợ đỗ xe (Park Assist) | • | |
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe trước/sau PDC | • | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | • | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | • | |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | • | |
Cảnh báo va chạm phía trước (FCW) và hỗ trợ phanh khẩn cấp (AEB) | • | |
Hỗ trợ chuyển làn (LCA) | • | |
Túi khí an toàn | 7 Túi khí an toàn | 9 Túi khí an toàn |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | • | |
Khóa cửa an toàn trẻ em | Chỉnh điện | |
Chức năng chống trộm | • |